Loại |
Adjustable wrenches |
Cỡ |
109mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 365mm, 450mm, 600mm |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Hình dạng đầu vặn |
Round |
Kiểu đầu ngàm |
Straight - jaw |
Cỡ của ngàm |
14mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 43mm, 52mm, 62mm |
Bề mặt của ngàm |
Smooth |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated, Black phosphate |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Vật liệu ngàm |
Steel |
Lớp phủ bề mặt ngàm |
Chrome coated, Black phosphate |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating, Black |
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
Đặc điểm nổi bật |
Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety, Jaw movement engineered to facilitate minimal jaw movement between jaws for precise adjustments |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Standard, Chemistry |
Khối lượng tương đối |
91g, 125g, 226g, 430g, 680g, 1.485kg, 1.75kg, 3.343kg |
Chiều dài tổng thể |
109mm, 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 365mm, 450mm, 600mm |
Tiêu chuẩn |
DIN |