|
Category |
Communication module |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Loại mô đun |
Network module |
|
Tính năng |
12 holes |
|
Giao tiếp vật lý |
RJ45, 5-pin connector, DB9 connector |
|
Giao thức truyền thông |
EtherCAT Master, CC-Link ver2.0, CC-Link ver1.1, Profinet, Profibus, EtherNet/IP, DeviceNet, Modbus-TCP/IP, Modbus-RTU |
|
Số cổng giao tiếp |
2, 1 |
|
Số trạm kết nối tối đa |
64, 32 |
|
Tốc độ truyền thông |
100Mbps, 10Mbps, 12Mbps, 500Kbps, 115200bps |
|
Kết nối máy tính |
USB |
|
Phương pháp đấu nối |
Push-in terminal |
|
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-10...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
35...85% |
|
Cấp bảo vệ |
IP20 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, cUL, EAC, KC, UKCA |
|
Khối lượng tương đối |
165g |
|
Chiều rộng tổng thể |
50mm |
|
Chiều cao tổng thể |
100mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
70mm |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |
|
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
ARIO-TERMINAL-12, ARIO-BASE-C |