|
Category |
Communication module |
|
Công suất tiêu thụ |
900mA, 740mA, 670mA |
|
Loại mô đun |
Master module |
|
Tính năng |
Data processing speed: 1ms, Topology: Line, Tree, Star, Ring (RAPIEnet Enable) |
|
Phương thức giao tiếp |
Ethernet (1ch) |
|
Giao tiếp vật lý |
RJ45, Duplex LC connector |
|
Giao thức truyền thông |
RAPIEnet, EtherNet/IP, Modbus-TCP/IP |
|
Số cổng giao tiếp |
2 |
|
Tốc độ truyền thông |
10Mbps, 100Mbps, 1000Mbps |
|
Khoảng cách truyền thông |
100m, 2km |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
|
Tiêu chuẩn |
IEC61131-2 |
|
Khối lượng tương đối |
146g, 130g, 120g |
|
Chiều rộng tổng thể |
27mm |
|
Chiều cao tổng thể |
98mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
90mm |