Category |
Communication module |
Nguồn cấp |
System power supply |
Công suất tiêu thụ |
0.65W, 0.75W |
Loại mô đun |
Serial communication modules, Master module |
Tính năng |
SIMATIC S7-1500, CM PTP RS422/485 BA communications module for serial connection RS-422 and RS-485 freeport, 3964(R), USS, 19200 bit/s, 15-pin D-sub socket, CM PTP RS232 BA communications module for serial connection RS-232, freeport, 9-pin D-sub plug, CM PTP RS422/485 HF communications module for serial connection RS-422 and RS-485, Modbus RTU master, device, 250000 bit/s, CM PTP RS232 HF communications module for serial connection RS-232, 115200 bit/s |
Phương thức giao tiếp |
RS-485 (1ch), RS-422 (1ch), RS-232 (1ch) |
Giao tiếp vật lý |
DB15 Female, DB9 Female |
Giao thức truyền thông |
Freeport, 3964 (R), Modbus-RTU |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Tốc độ truyền thông |
19200bps, 250 Kbps, 115200bps |
Khoảng cách truyền thông |
1.2km, 15m |
Phương pháp đấu nối |
DB15 Female, DB9 Female |
Kiểu lắp đặt |
DIN Rail (Track) mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
-30...60°C |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL, RCM, ATEX |
Khối lượng tương đối |
220g |
Chiều rộng tổng thể |
35mm |
Chiều cao tổng thể |
147mm |
Chiều sâu tổng thể |
127mm |
Phụ kiện mua rời |
Mounting rail: 6ES7590-1AB60-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AC40-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AE80-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AF30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1AJ30-0AA0, Mounting rail: 6ES7590-1BC00-0AA0, Front connector: 6ES7528-0AA80-7AA0, Cable: 6ES7902-1AB00-0AA0, Cable: 6ES7902-1AC00-0AA0, Cable: 6ES7902-1AD00-0AA0, Cable: 6ES7902-2AB00-0AA0, Cable: 6ES7902-2AC00-0AA0, Cable: 6ES7902-2AG00-0AA0, Cable: 6ES7902-3AB00-0AA0, Cable: 6ES7902-3AC00-0AA0, Cable: 6ES7902-3AG00-0AA0 |