|
Kiểu chuôi bit |
Quick-change hex |
|
Kiểu đầu bit |
Torx |
|
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
|
Cỡ đầu vít |
T5, T5, T6, T6, T8, T8, T10, T10, T15, T15, T20, T20, T25, T25, T27, T27 |
|
Cơ cấu giữ đầu bít |
Quick-Change Chuck |
|
Chiều dài trục lắp |
14mm |
|
Chiều dài đầu bit |
44.5mm, 69.5mm, 44.5mm, 69.5mm, 44mm, 69mm, 43.5mm, 68.5mm, 43.5mm, 68.5mm, 43.5mm, 68.5mm, 43mm, 68mm, 43mm, 68mm |
|
Đường kính đầu bit |
4mm, 4mm, 4mm, 4mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 5mm, 5mm, 5mm, 5mm, 5.5mm, 5.5mm |
|
Kiểu đầu vít hex |
Standard |
|
Độ dày mũi vít |
1.37mm, 1.37mm, 1.65mm, 1.65mm, 2.3mm, 2.3mm, 2.72mm, 2.72mm, 3.26mm, 3.26mm, 3.84mm, 3.84mm, 4.4mm, 4.4mm, 4.96mm, 4.96mm |
|
Vật liệu |
Steel |
|
Vật liệu làm việc |
Drywall, Fiberboard, Wood |
|
Đường kính tổng |
4mm, 4mm, 4mm, 4mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 5mm, 5mm, 5mm, 5mm, 5.5mm, 5.5mm |
|
Chiều dài tổng |
75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm |