Loại |
Plug fittings |
Hình dạng |
Thread plug |
Bao gồm |
Individual |
Mô tả chung |
G thread, 1/8" Male (9.6mm), Plug, 1/4" Male (13mm), 3/8" Male (17mm), 1/2" Male (21mm), 3/4" Male (27mm), 1" Male (34mm), 1 1/4" Male (42mm), 1 1/2" Male (49mm), 2" Male (60mm) |
Lưu chất |
Air, Oil, Steam, Water |
Kiểu kết nối (A) |
Threaded |
Kiểu ren (A) |
Male |
Loại ren (A) |
G, BSPF, BSPP |
Chiều ren (A) |
Clockwise (right-handed) |
Cỡ ren (A) |
1/8", 9.6mm, 1/4", 13mm, 3/8", 17mm, 1/2", 21mm, 3/4", 27mm, 1", 34mm, 1-1/4", 42mm, 1-1/2", 49mm, 60mm |
Cho cỡ ống (A) |
DN06, DN08, DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50 |
Đường kính trong (A) |
8.8mm, 11.5mm, 15.3mm, 19.3mm, 24.1mm, 30.5mm, 39.5mm, 46.3mm, 56.5mm |
Đường kính ngoài (A) |
9.5mm, 12.5mm, 16.5mm, 20.3mm, 25.7mm, 32.5mm, 41.5mm, 47.5mm, 59.5mm |
Kiểu tháo vặn |
External hex |
Vật liệu |
Brass |
Áp suất làm việc |
16kg/cm2 |
Nhiệt độ làm việc |
0...80°C |