Loại |
Non-illuminated push-button |
Đèn báo |
No, Yes |
Nguồn cấp |
12...24VAC, 12...24VDC, 110...220VAC |
Hình dạng đầu |
Double push-button |
Kiểu tác động |
Maintained |
Kích thước đầu |
W30.4x55.1mm |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D22.5mm, D25.5mm |
Kích thước |
D22, D25 |
Màu sắc |
Green, Red |
Màu bóng đèn |
White |
Loại đèn |
Led |
Tiếp điểm |
2NO, 2NC, 1NO+1NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
10A at 110VAC, 6A at 250VAC |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu vòng bezel |
Metal |
Màu sắc vòng bezel |
Coloring chrome plating |
Kí hiệu trên nút nhấn |
I, O |
Màu kí hiệu trên nút nhấn |
White |
Chức năng |
Removable contact block, Modular contact block type |
Tần suất hoạt động (Cơ) |
20 operations/min |
Tần suất hoạt động (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
1, 000 |
Tuổi thọ điện |
100, 000 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting), Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Chiều sâu sau panel |
48.5mm, 46.5mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-15...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
43.5g, 42.5g, 44.5g, 32.5g, 31.5g |
Chiều rộng tổng thể |
30.4mm |
Chiều cao tổng thể |
55.1mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp) |
60.5mm, 58.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP50 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, CRLUS, EAC, KC, PSE, IEC |
Phụ kiện mua rời |
Locking handle: SA-LH, Switch washer: SA-SW2, Switch enclosures: SA-SB1, Switch enclosures: SA-SB2, Switch enclosures: SA-SB3, Switch enclosures: SA-SB4, Switch enclosures: SA-SB5, Head: S2TR-P1W, Head: S2TR-P3W |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
SA-CA, SA-CB, SA-CAM, SA-CBM |
Khối đèn (bán rời) |
SA-LD, SA-LA |