Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
110VAC, 230VAC, 400VAC, 500VAC, 50...500VAC |
Tần số |
50...60Hz, 100...300Hz, 300...500Hz |
Dòng điện |
16A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
4H, 6H, 9H, 7H, 10H, 2H |
Màu vỏ |
Yellow, Blue, Red, Black, Green |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1.5...4mm² |
Kích thước dây vào |
15mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
186g, 188g, 236g, 234g, 256g, 258g |
Chiều rộng tổng thể |
64mm, 75mm |
Chiều cao tổng thể |
115mm, 125mm, 128mm |
Chiều sâu tổng thể |
99mm, 110mm, 113mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CQC, EAC, VDE |
Cấp bảo vệ |
IP44 |