Loại |
Panel mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
100...130VAC, 200...250VAC, 380...415VAC, 480...500VAC, 400...440VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
4H, 6H, 9H, 7H, 3H |
Màu vỏ |
Yellow, Blue, Red, Black |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Nickel plated brass |
Chất liệu vỏ |
Self-extinguishing polymer |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1...4mm², 2.5...10mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Panel (Flush) mounted |
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor |
Khối lượng tương đối |
137g, 220g, 147g, 233g, 136g, 200g, 236g, 242g |
Chiều rộng tổng thể |
65mm, 90mm, 73mm, 95mm |
Chiều cao tổng thể |
85mm, 100mm |
Chiều sâu tổng thể |
103mm, 117mm, 118mm |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |