Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
6.5mm |
Đường kính ngoài |
10mm |
Chiều dài ống |
100m |
Chất liệu ống |
Polyolefin |
Màu sắc |
Yellow |
Độ trong suốt |
Opaque |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Đường kính uốn nhỏ nhất |
30mm |
Môi chất |
Air, DI water (Pure water), Nitrogen gas, Water |
Áp suất tối đa |
0.7MPa at 20°C, 0.58MPa at 40°C, 0.46MPa at 60°C, 0.33MPa at 80°C |
Nhiệt độ môi chất |
-20...80°C, 5...80°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Tiêu chuẩn |
RoHS |
Thiết bị tương thích |
One-touch fittings: KQB2 series, One-touch fittings: KQG2 series |