Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Jaw, 12-point |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Jaw, 12-point socket |
Kích thước đầu khớp |
12mm |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
Góc vênh của đầu cờ lê |
13° |
Góc mở của đầu cờ lê |
15° |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Nút đảo chiều bánh cóc |
No |
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Lớp bọc tay cầm |
No |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
Đặc điểm nổi bật |
Special alloy steel is used to enhance high torque, durability, and wear resistance, I-beam technology |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Chemistry, Standard |
Khối lượng tương đối |
58g |
Chiều dài tổng thể |
165mm |
Tiêu chuẩn |
DIN, ISO |