Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
7.5mm |
Đường kính ngoài |
10mm |
Chiều dài ống |
100m |
Số lớp |
2 |
Chất liệu ống |
Polyvinyl chloride (PVC) |
Chất liệu lớp |
Nylon 12 |
Màu sắc |
Black |
Độ trong suốt |
Opaque |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Đường kính uốn nhỏ nhất |
35mm |
Môi chất |
Air, Water |
Áp suất tối đa |
1.0MPa at 20°C, 0.8MPa at 60°C, 1.0MPa at 40°C, 0.6MPa at 60°C, 0.8MPa at 40°C |
Nhiệt độ môi chất |
-20...60°C |
Môi trường hoạt động |
Flame resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Tiêu chuẩn áp dụng |
RoHS |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |