Loại |
Single flexible pneumatic tubing |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Đường kính trong |
2.5mm, 4mm, 5mm, 6.5mm, 8mm |
Đường kính ngoài |
4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm |
Chiều dài ống |
20m, 100m |
Số lớp |
2 |
Chất liệu ống |
Polyurethane |
Chất liệu lớp |
Polyurethane |
Màu sắc |
Black, White, Red, Blue, Yellow, Green, Material color, Yellow brown |
Độ trong suốt |
Opaque, Material color |
Mức độ mềm dẻo |
Flexible |
Đường kính uốn nhỏ nhất |
8mm, 15mm, 15mm, 22mm, 29mm |
Môi chất |
Air |
Áp suất tối đa |
0.4MPa at 60°C, 0.6MPa at 20°C, 0.6MPa at 40°C |
Nhiệt độ môi chất |
-20...60°C |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |