Loại |
Digital depth micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Depth measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
0...150mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số cho phép tối đa |
3µm |
Kích thước đế (dài x cao x rộng) |
101.6x16 mm |
Số lượng thanh đo có thể thay thế |
6 |
Cần/ống mở rộng (dải đo) |
100mm, 125mm, 150mm, 25mm, 50mm, 75mm |
Đường kính thanh đo rời |
4mm |
Chiều dài thanh đo mở rộng |
154mm, 179mm, 204mm, 229mm, 254mm, 279mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18.3mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Bluetooh (Wireless), Cable |
Chức năng |
Auto power On/Off, Data hold, Data output, Error alarm, Lock, Preset function (ABS scale origin setting), Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
540g |
Chiều rộng tổng thể |
101.6mm |
Chiều dài tổng thể |
301.8mm |
Chiều dày tổng thể |
18.3mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery SR44: 938882, Hex-Spanner: 202863, Spanner: 04GAA274, Spanner: 301336 |
Phụ kiện mua rời |
Connecting cables: 02AZE140B, Connecting cables: 02AZD790B, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, Connecting unit: 02AZF310, USB input tool direct: 06AFM380B, U-WAVE-TM: 264-622 , U-WAVE-TM: 264-623 , U-WAVE-TMB Transmitter: 264-626, U-WAVE-TMB Transmitter: 264-627 |