Loại |
Digital inside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric, Inch |
Khoảng đo |
5...30mm, 25...50mm, 0...1.2", 1...2" |
Khoảng chia |
0.001mm, 0.001mm, 0.00005" |
Sai số cho phép tối đa |
±5µm, ±6µm, ±0.00025", ±0.0003" |
Vật liệu mặt đo |
Carbide |
Hình dáng hàm |
Pin, Anvil |
Chiều cao hàm |
4.5mm, 4.3mm, 4.5mm, 4.3mm |
Kích thước từ tâm trục đến mũi hàm |
32mm, 33mm, 32mm, 33mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
2-point Preset, Counting value composition error, Data hold, Data output, Lock, Low voltage, Preset function (ABS scale origin setting), Zero-setting function (INC measurement mode), Inch/mm conversion |
Khối lượng tương đối |
320g, 325g, 320g, 325g |
Chiều dày tổng |
18mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery SR44: 938882 |
Phụ kiện bán rời |
Connecting cables: 02AZE140B, xConnecting cables for U-WAVE-T: 02AZD790B, Connecting cables: 05CZA662, Connecting cables: 05CZA663, USB input tool direct: 06AFM380B, Battery: SR44 |