Loại |
Equipment cooling fans |
Hình dáng |
Square |
Nguồn |
Electric |
Số pha |
1 phase |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Tần suất |
50/60Hz |
Công suất |
4.5W, 3W, 4.4W |
Dòng điện |
0.06A, 0.08A |
Tốc độ |
3100rpm, 3850rpm, 3250rpm |
Lưu lượng |
1.18m³/min, 1.5m³/min, 3m³/min |
Áp suất tĩnh |
56Pa, 90Pa, 84Pa |
Độ ồn |
33dB, 40dB, 42dB |
Số quạt |
1 |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Kiểu vòng bi |
Ball |
Vật liệu khung |
PBT/PC alloy |
Vật liệu cánh quạt |
PBT/PC alloy, PPHOX |
Lớp phủ tấm chắn |
Black coating |
Chức năng bảo vệ |
Impedance protection |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu kết nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...75°C |
Độ ẩm môi trường |
20...85% |
Khối lượng tương đối |
290g, 250g |
Chiều rộng tổng thể |
92mm, 120mm |
Chiều cao tổng thể |
92mm, 120mm |
Chiều sâu tổng thể |
38mm |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, CE |
Phụ kiện đi kèm |
No, Finger Guard, Screw and nut set, Plug cord |
Dây cắm (bán riêng) |
R89F-PC |
Lưới bảo vệ (bán riêng) |
R87F-FG90, R87F-FG120 |
Bộ lọc bụi (bán riêng) |
R87F-FL90, R87F-FL120, R87F-FL120S |
Lọc bụi (bán riêng) |
R87F-FL90-M90, R87F-FL120-M120 |