Loại |
Equipment cooling fans |
Hình dáng |
Square |
Nguồn |
Electric |
Nguồn cấp |
24VDC |
Công suất |
1.4W, 1.9W, 2.4W |
Dòng điện |
0.062A, 0.06A, 0.08A, 0.1A |
Tốc độ |
8000rpm, 6500rpm, 8500rpm, 9500rpm |
Lưu lượng |
8.1 CFM, 7.4CFM, 9.5CFM, 10.95CFM |
Áp suất tĩnh |
62.8Pa, 42.2Pa, 69.4Pa, 94.2Pa |
Độ ồn |
34dB, 25.5dB, 33dB, 36dB |
Số quạt |
1 |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Kiểu vòng bi |
Ball |
Vật liệu khung |
Plastic |
Vật liệu cánh quạt |
Plastic |
Chức năng bảo vệ |
Locked rotor burnout protection |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Khối lượng tương đối |
25g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
40mm |
Chiều sâu tổng thể |
15mm, 20mm |