Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent, Undercurrent |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
1-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp |
100...240VAC |
Dải dòng điện ngõ vào |
0...100mAAC, 0...100mADC, 0...20mAAC, 0...20mADC, 0...500mAAC, 0...500mADC |
Cài đặt dòng thấp |
0.5...5A, 160…400A, 0.5...6AAC, 3...30AAC, 1...80A, 20...80A |
Cài đặt quá dòng |
10...100mAAC, 10...100mADC, 2...20mAAC, 2...20mADC, 50...500mAAC, 50...500mADC |
Thời gian hoạt động quá dòng / thấp dòng |
0.1...30s |
Đặt thời gian khởi động |
0…30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
Transistor |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
100g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
90mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Front cover: Y92A-D1A |