Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent, Undercurrent, Phase unbalance (Asymmetry) |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp |
230VAC, 110VAC |
Dải dòng điện ngõ vào |
0...1AAC, 0...5AAC |
Cài đặt dòng thấp |
0...999A |
Cài đặt quá dòng |
0.5...1190A |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
5...99.9% |
Thời gian hoạt động quá dòng / thấp dòng |
0...99.9s |
Phương pháp cài đặt lại |
Manual |
Thời gian hồi |
0...99.9s |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
146g, 127g |
Chiều rộng tổng thể |
35mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
70.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP30, IP50 |