Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase loss , Phase sequence (Phase reversed), Phase unbalance (Asymmetry) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
380VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
79...100% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
100...121% |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
108...113% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
1.5...4s (Overvoltage), 2...9s (Undervoltage) |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
2s max. |
Thời gian hoạt động của mất pha |
2s max. |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
2s max. |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-5…40°C |
Chiều rộng tổng thể |
46mm |
Chiều cao tổng thể |
84mm |
Chiều sâu tổng thể |
110mm |
Phụ kiện đi kèm |
Updating |