Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
24 VAC, 100...115 VAC, 200...230 VAC, 24 VDC |
Tần số hoạt động |
50 Hz, 60 Hz |
Loại ngõ vào |
Direct connection |
Định mức điện áp đầu vào |
10...100 mVAC, 10...100 mVDC, 30...300 mVAC, 30...300 mVDC, 6...60 mVAC, 6...60 mVDC, 1...10 VAC, 15...150 VAC, 15...150 VDC, 3...30 VAC, 3...30 VDC, 20...200 VAC, 1...10 VDC, 30...300 VAC, 30...300 VDC, 60...600 VAC, 60...600 VDC, 20...200 VDC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
10...100% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
10...100% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30 s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất |
6 A at 250 VAC, 6 A at 30 VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng |
130 g |
Chiều rộng |
22.5 mm |
Chiều cao |
100 mm |
Chiều sâu |
100 mm |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |