Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage, Phase loss , Phase sequence , Asymmetry |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
1-phase, 3-phase |
Điện áp định mức |
230VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Loại ngõ vào |
Direct connection |
Định mức điện áp đầu vào |
230VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
55...95% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
105...125% |
Cài đặt bất đối xứng pha |
10% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...15s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.25s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.2s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Thời gian hồi |
5s |
Cấu hình tiếp điểm |
DPDT |
Công suất |
5A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
≤95% |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng |
35mm |
Chiều cao tổng |
90mm |
Chiều sâu tổng |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP40, IP50 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |