Loại |
Power relay |
Điện áp định mức cuộn coil |
12VAC, 24VAC, 100...120VAC, 200...240VAC, 6VDC, 12VDC, 24VDC, 48VDC, 100VDC, 50VAC, 110...125VAC, 110VDC, 220VDC |
Số chân cắm |
4, 6 |
Hình dạng chân cắm |
Flat, PCB |
Cấu hình tiếp điểm |
SPST (1NO), DPST (2NO) |
Dòng điện định mức |
30A, 25A, 20A |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
30A at 220VAC, 25A at 220VAC, 20A at 220VAC |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Cấu trúc tiếp điểm |
Double-break |
Chốt kiểm tra cơ |
No, Yes |
Nắp đậy |
Yes |
Kiểu lắp đặt |
Adapter mounting, Bracket mounting, Plug-in socket, PCB mounting, Case-surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Plug-in terminals, #250 quick-connect terminals, Screw terminals, PCB terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-25...60°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
90g, 100g, 120g |
Chiều rộng tổng thể |
52.5mm, 68.5mm |
Chiều cao tổng thể |
53mm, 55mm, 47mm, 49mm |
Chiều sâu tổng thể |
33.5mm, 34.5mm, 35.5mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, IEC, TUV, UL |
Phụ kiện mua rời |
E-bracket: R99-07, Adapter: P7LF-D, End Plate: PFP-M, Mountingtrak: PFP-100N, Mountingtrak: PFP-50N, Mountingtraks: PFP-100N2, Spacer: PFP-S, Cover: P7LF-C, No |
Đế rơ le (bán rời) |
P7LF-06 |