Loại |
General-purpose relay |
Điện áp cuộn dây |
48VAC |
Số chân |
14 |
Hình dạng chân |
Flat |
Tiếp điểm |
4PDT |
Dòng điện |
3A (for 70°C), 6A (for 50°C) |
Dòng tiếp điểm (tải thuần trở) |
6A at 250VAC, 6A at 30VDC, 3A at 220VAC, 3A at 24VDC |
Cấu trúc tiếp điểm |
Bifurcated |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Chỉ thị cơ |
Yes |
Đèn báo LED |
No |
Chốt kiểm tra cơ |
No |
Cuộn dây phân cực |
No |
Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược |
No |
Nắp đậy |
Yes |
Lắp đặt |
Plug-in socket |
Đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-55...70°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
35g |
Chiều rộng tổng thể |
21.5mm |
Chiều cao tổng thể |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, IEC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Đế (bán rời) |
PY14 FOR MY, PY14-0 FOR MY, PY14-02 FOR MY, PY14QN FOR MY, PY14QN2 FOR MY, PY14QN2-Y1 FOR MY, PY14QN2-Y2 FOR G2A, PY14QN2-Y3 FOR H3Y, PY14QN2-Y3, PY14QN-Y1 FOR MY, PY14QN-Y2 FOR G2A, PY14QN-Y3 FOR H3Y, PY14QN-Y3, PY14-Y1 FOR MY, PY14-Y2 FOR G2A, PY14-Y3, PYF14A FOR MY, PYF14A-E BY OMZ, PYF-14AE, PYF14A-E-US BY OMZ, PYF14A-N BY OMZ, PYF14A-TU FOR MY, PYF14-ESN, PYF14-ESN-B, PYF14-ESS-B, PYF-14-PU BY OMB, PYF-14-PU, PYF-14-PU-L BY OMB, PYF-14-PU-L, PYF14S BY OMZ, PYF14T FOR MY, PYF14T-S, PYFZ-14, PYFZ-14-E BY OMZ, PYFZ-14-TU |
Thanh kẹp (bán rời) |
PYC-A1, PYC-P, PYC-A1 (SPECIAL 5 PAIRS), PYC-A1 FOR MY, PYC-A2 FOR G2A., PYC-E1, PYC-P FOR MY, PYC-P2 FOR MY, PYC-1 (CLIP FOR MYV), PYC-S FOR MY |