Loại |
General-purpose relay |
Điện áp cuộn dây |
48VDC |
Số chân |
8 |
Hình dạng chân |
Flat |
Tiếp điểm |
DPDT |
Dòng điện |
5A (for 70°C), 7A (for 40°C) |
Dòng tiếp điểm (tải thuần trở) |
7A at 250VAC, 7A at 30VDC, 5A at 220VAC, 5A at 24VDC |
Cấu trúc tiếp điểm |
Bifurcated |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Chỉ thị cơ |
Yes |
Đèn báo LED |
Yes |
Chốt kiểm tra cơ |
No |
Cuộn dây phân cực |
Yes |
Cuộn dây hấp thụ điện áp ngược |
Surge absorber diode |
Nắp đậy |
Yes |
Lắp đặt |
Plug-in socket |
Đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-55...70°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
35g |
Chiều rộng tổng thể |
21.5mm |
Chiều cao tổng thể |
28mm |
Chiều sâu tổng thể |
36mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CSA, IEC, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Đế (bán rời) |
PY08 FOR MY, PY08, PY08-0 FOR MY, PY08-02, PY08QN FOR MY, PY08QN2 FOR MY, PY08QN2-Y1 FOR MY, PY08QN-Y1 FOR MY, PY08-Y1 FOR MY, PY08-Y3, PYF08A FOR MY, PYF08A-E BY OMZ, PYF08A-N BY OMZ, PYF08M FOR MY, PYF-08-PU BY OMB, PYF-08-PU, PYF-08-PU-L BY OMB, PYF-08-PU-L, PYF08S BY OMZ, PYFZ-08, PYFZ-08-E BY OMZ, PYFZ-08-TU |
Thanh kẹp (bán rời) |
PYC-A1, PYC-P, PYC-A1 (SPECIAL 5 PAIRS), PYC-A1 FOR MY, PYC-A2 FOR G2A., PYC-E1, PYC-P FOR MY, PYC-P2 FOR MY, PYC-1 (CLIP FOR MYV), PYC-S FOR MY |