Loại |
Power relay |
Điện áp định mức cuộn coil |
24 VAC |
Số chân pin |
14 |
Hình dạng chân |
Flat |
Cấu hình tiếp điểm |
4PDT |
Định mức tiếp điểm (thuần tả) |
15 A at 250 VAC, 15 A at 28 VDC, 7.5 A at 250 VAC, 7.5 A at 28 VDC |
Chất liệu tiếp điểm |
Ag/Ni/Au |
Cấu trúc tiếp điểm |
Single-break |
Chỉ thị cơ |
Available |
Đèn báo LED |
Available |
Chốt kéo |
Available |
Tính phân cực của cuộn coil |
No Polarity |
Hấp thụ điện áp ngược của cuộn coil |
Unavailable |
Nắp đậy |
Available |
Kiểu lắp đặt |
Plug in socket |
Kiểu đấu nối |
Plug-in terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-40...55°C |
Khối lượng tương đối |
80 g |
Rộng |
40.6 mm |
Cao |
27.3 mm |
Sâu |
46 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA, IEC, RoHS, UL |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Not equipped |
Phụ kiện bán rời |
Adapter: 16-784C1, Adapter:16-784C, Din rail end clip: 16-DCLIP-1, Din rail: 16-700DIN, LED indicator: 70-ASMLG-110/240, Metal spring clip: 16-784SC, MOV suppressor: 70-ASMM-24, Plastic ID hold-dow clip: 16-784IDC, Protection diode: 70-ASMD-250, RC suppressor: 70-ASMR-110/240, Socket: 70-784D14-1 |