Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
Brushless DC motor |
Kiểu nguồn cấp |
Separated controller |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
0.1…1.5kgf.cm, 0.2...3.5kgf.cm, 0.3…6.5kgf.cm, 1.0…10.0kgf.cm, 2.0…12.0kgf.cm, 3.0…19.0kgf.cm, 3.0…17.0kgf.cm, 5.0…25.0kgf.cm, 5.0…23.0kgf.cm, 10.0…30.0kgf.cm, 10.0…35.0kgf.cm, 15.0…45.0kgf.cm, 20.0…50.0kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M1...1.5, M1...2, M1.3...3, M2...3, M2...4, M3...5, M4...5, M4...6, M5...6, M6...8 |
Tốc độ quay không tải |
500…1000rpm, 1300…2000rpm, 450…650rpm |
Kiểu đổi tốc độ |
Button |
Kiểu thay đổi mô men |
Stepless |
Loại đầu khẩu |
Hex, Round |
Kích thước của đầu khẩu |
4mm, 5mm, 6.35mm |
Kiểu khởi động |
Lever switch |
Kiểu dáng |
Straight |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Công suất tiêu thụ |
75W |
Độ chính xác mô men xoắn |
5% |
Khả năng lặp lại mô men xoắn |
5% |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
7-segment led, Led light indicator |
Các thông số hiển thị |
Angle, Screw count |
Dòng bảo vệ |
Overload |
Chức năng |
Adjustable speed, Circle numbers display, Counting function, Error prompt, Fixture function, Locking parameters, Memory group, Signal light prompt |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
340g, 540g, 680g |
Tiêu chuẩn |
CE, ISO 9001, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Sensor, Driver cable, Power cable |
Phụ kiện mua rời |
AC adapter |