Loại |
Pneumatic impact wrench |
Loại mô tơ |
Pneumatic motor |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
255...450N.m, 340...650N.m, 425...850N.m |
Dùng với vít kích thước |
M18...20, M24, M30 |
Tốc độ quay không tải |
4000...4200rpm, 3700...4000rpm, 4200...4400rpm |
Kiểu dáng |
Straight, Pistol |
Loại đầu khẩu |
Square drive (Square socket) |
Kích thước của đầu khẩu |
3/4", 1" |
Kiểu khởi động |
Lever switch, Push button |
Chức năng bảo vệ |
Standard |
Áp suất khí nén |
0.5...0.6Mpa |
Lưu lượng khí |
0.9m³/min, 1.0m³/min, 1.05m³/min |
Kiểu lỗ khí |
NPT 1/4", NPT 3/8", NPT 1/2" |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Chức năng |
Non shut-off |
Khối lượng tương đối |
7kg, 6.5kg, 11kg, 13.3kg |
Chiều cao tổng thể |
340mm, 282mm, 385mm, 455mm |