|
Loại |
Ethernet switch |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC, 24VDC |
|
Tiêu chuẩn và giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab |
|
Số cổng giao tiếp |
8 ports, 8 ports(2 fiber-op.) |
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
0.35A at 24VDC, 0.65A at 12VDC |
|
Tốc độ dữ liệu |
10/100/1000 Mbps |
|
Khả năng chuyển mạch |
1000Mbps, 100Mbps, 10Mbps |
|
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
|
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...60°C, -25...75°C |
|
Độ ẩm môi trường |
10...90%, 5...95% |
|
Khối lượng tương đối |
360g, 950g |
|
Chiều rộng tổng thể |
39mm, 70mm |
|
Chiều cao tổng thể |
94mm, 147mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
120mm, 122mm |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL, cUL |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate : PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |