|
Loại |
HMI |
|
Kích thước màn hình |
15.4 inch |
|
Kích thước vùng hiển thị (ngang × dọc) |
331.2x207mm |
|
Độ phân giải màn hình |
1280x800 pixel |
|
Loại màn hình |
TFT Color LED |
|
Màu sắc màn hình |
16,777,216 colors |
|
Đèn nền |
Led |
|
Kiểu cảm ứng |
Resistive |
|
Loại phím bấm |
No |
|
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
|
Bộ nhớ trong |
24MB (ROM) |
|
Kiểu âm thanh |
Speaker |
|
Đồng hồ thời gian |
Hardware clock (real-time), Software clock, Retentive, Synchronizable |
|
Chuẩn kết nối vật lý |
2 x Ethernet, 1 x RS-422/485, 2 x USB interface |
|
Giao thức truyền thông |
PROFINET, PROFINET IO, EtherNet/IP, IRT, MPI, PROFIBUS, DCP, LLDP, SNMP, TCP/IP |
|
Cổng giao tiếp vật lý |
2 x RJ45, 1 x DB9 female, 2 x USB 2.0 |
|
Phần mềm kết nối |
WinCC flexible Compact, WinCC flexible Standard, WinCC Professional (TIA Portal) |
|
Vật liệu vỏ |
Aluminum |
|
Phương pháp lắp đặt |
Flush mounting |
|
Lỗ cắt |
W396XH291mm |
|
Nhiệt độ môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
0...90% |
|
Khối lượng tương đối |
4.4kg |
|
Chiều rộng tổng thể |
415mm |
|
Chiều cao tổng thể |
310mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
73.2mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP20, IP65 |
|
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, RCM, KC |
|
Phụ kiện mua rời |
Protector film: 6AV2124-6QJ00-0AX1 |
|
Dây cáp (Bán riêng) |
6AV6881-0AF21-0LB0, 6AV6881-0AF21-0LC0, 6AV6881-0AF22-0DC0, 6AV6881-0AF22-0LC0 |
|
Thẻ nhớ (Bán riêng) |
6AV2181-8XP00-0AX0, 6AV6881-0AQ10-0AA0 |
|
Bộ nhớ USB (Bán riêng) |
6AV6881-0AS42-0AA1 |
|
Giá đỡ (Bán riêng) |
6AV6671-8XK00-0AX3, 6AV6671-8XK00-0AX4 |
|
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Memory card interlock: 6AV2181-4XM00-0AX0, Touch pen caps: 6AV2181-8AV60-0AX0, Touch pen: 6AV6645-7AB14-0AS1, Touch pen caps: 6AV6881-0AV61-0AA0, Touch pen caps: 6AV6881-0AV62-1AA0, Touch pen caps: 6AV6881-0AV63-0BA0, Touch pen: 6AV6881-0AV21-0AA0, Touch pen: 6AV6881-0AV22-0AA0, Key board: 6AV6881-0AU14-1AA0, Key board: 6AV6881-0AU14-1DB0, Keyboard: 6AV6881-0AU14-0AA0, Keyboard: 6AV6881-0AU14-0DB0, Dust protection set interfaces: 6ES7648-1AA50-0XG0, USB 2.0 mouse: 6AV2181-8AT00-0AX1, Female connector: 6AV6671-8XA00-0AX0, 90 degree bracket adapter: 6AV6671-8XD00-0AX0 , Converter RS422 to RS232: 6AV6671-8XE00-0AX0, Converter RS422 to TTY: 6AV6671-8XJ00-0AX0, Pipe adapter: 6AV6881-0AD56-0AA0, Flange mount adapter: 6AV6881-0AD56-2CA0, Flange mount adapter: 6AV6881-0AD56-3CA0 |