FCVN-BR-1/8MxD8-8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/8" Male x D8 - M thread, 8mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d8mm; Cho cỡ ống (B): M8; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/8MxD6-1/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/8" Male x D6 - BSP thread, 1/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d6mm; Cho cỡ ống (B): DN08; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/8MxD10-3/8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/8" Male x D10 - BSP thread, 3/8" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d10mm; Cho cỡ ống (B): DN10; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/8MxD10-3/8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/8" Male x D10 - BSP thread, 3/8" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d10mm; Cho cỡ ống (B): DN10; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/2MxD10-3/8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/2" Male x D10 - BSP thread, 3/8" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d10mm; Cho cỡ ống (B): DN10; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/2MxD12-1/2M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/2" Male x D12 - BSP thread, 1/2" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d12mm; Cho cỡ ống (B): DN15; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/4MxD12-1/2M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/4" Male x D12 - BSP thread, 1/2" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d12mm; Cho cỡ ống (B): DN15; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/2MxD6-1/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/2" Male x D6 - BSP thread, 1/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d6mm; Cho cỡ ống (B): DN08; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/2MxD8-8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/2" Male x D8 - M thread, 8mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d8mm; Cho cỡ ống (B): M8; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/2MxD16-16M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/2" Male x D16 - M thread, 16mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d16mm; Cho cỡ ống (B): M16; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/2MxD19-3/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/2" Male x D19 - BSP thread, 3/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d19mm; Cho cỡ ống (B): DN20; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/8MxD12-1/2M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/8" Male x D12 - BSP thread, 1/2" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d12mm; Cho cỡ ống (B): DN15; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/8MxD16-16M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/8" Male x D16 - M thread, 16mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d16mm; Cho cỡ ống (B): M16; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/8MxD19-3/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/8" Male x D19 - BSP thread, 3/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d19mm; Cho cỡ ống (B): DN20; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/4MxD6-1/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/4" Male x D6 - BSP thread, 1/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d6mm; Cho cỡ ống (B): DN08; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/4MxD12-1/2M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/4" Male x D12 - BSP thread, 1/2" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d12mm; Cho cỡ ống (B): DN15; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/4MxD16-16M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/4" Male x D16 - M thread, 16mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d16mm; Cho cỡ ống (B): M16; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/4MxD16-16M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/4" Male x D16 - M thread, 16mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d16mm; Cho cỡ ống (B): M16; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/4MxD19-3/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/4" Male x D19 - BSP thread, 3/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d19mm; Cho cỡ ống (B): DN20; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/8MxD6-1/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/8" Male x D6 - BSP thread, 1/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d6mm; Cho cỡ ống (B): DN08; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/4MxD8-8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/4" Male x D8 - M thread, 8mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d8mm; Cho cỡ ống (B): M8; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/4MxD10-3/8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/4" Male x D10 - BSP thread, 3/8" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d10mm; Cho cỡ ống (B): DN10; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-1/4MxD6-1/4M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 1/4" Male x D6 - BSP thread, 1/4" Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d6mm; Cho cỡ ống (B): DN08; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
FCVN-BR-3/8MxD8-8M
|
Hình dạng: Thẳng; Mô tả chung: NPT thread, 3/8" Male x D8 - M thread, 8mm Male, Brass flare connector; Cho cỡ ống (A): d8mm; Cho cỡ ống (B): M8; Lưu chất: Không khí, Dầu, Hơi nước nóng, Nước; Vật liệu: Đồng thau
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|