Loại |
RFID card |
Hình dáng |
Cylinder, Cube, Rectangular Prism, Hexagon |
Dung lượng bộ nhớ |
1, 000 bytes, 2, 8, 192 bytes |
Loại bộ nhớ |
EEPROM, FRAM |
Thời gian giữ dữ liệu |
10years |
Dung lượng ghi dữ liệu |
100, 000 times per block, 10 billion times per block, One trillion writes for each block, 1 trillion times per block |
Tần số |
10...2000Hz, 10...500Hz |
Môi trường hoạt động |
Oil resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-20...85°C |
Độ ẩm môi trường (RH) |
35...95%, 35...85% |
Khối lượng tương đối |
0.5g, 2g, 6g, 7.5g, 1g, 70g, 11.5g, 12g, 44g, 46g, 20g, 25g, 10g |
Chiều rộng tổng thể |
34mm, 40mm, 86mm, 95mm, 17mm, 13mm |
Chiều cao tổng thể |
34mm, 40mm, 54mm, 36.5mm, 21.6mm, 19.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
3.5mm, 5mm, 10mm, 6.5mm, 19.6mm, 15mm |
Đường kính tổng thể |
8mm, 20mm, 10mm, 80mm |
Chiều dài tổng thể |
5mm, 2.7mm, 4.5mm, 10mm |
Cấp bảo vệ |
IP68, IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC, JIS |