Kiểu |
3D Vision built-in controller |
Kiểu camera |
Area scan |
Độ phân giải trục XY |
626...1223µm, 361...454µm, 195...200µm, 42...44mm |
Độ phân giải trục Z |
414...1656µm, 338...690µm, 178...213µm, 7...8µm |
Vùng nhìn gần |
900x675mm, 520x390mm, 280x210mm, 60x44mm |
Vùng nhìn xa |
1760x1320mm, 645x490mm, 285x216mm, 65x46mm |
Khoảng cách trống |
1000mm, 1400mm, 1465mm, 299.3mm |
Dải hoạt động |
1000mm, 400mm, 80mm, 12mm |
Ứng dụng |
Assembly Verification, Cosmetic Inspection, Defect Detection, Gauge/Measure, Guide/Align, OCR/OCV, Presence/Absence, Code Reading |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Kiểu IO |
NPN, PNP |
Số tín hiệu đầu ra |
3 |
Số tín hiệu đầu vào |
1 |
Báo trạng thái |
LED |
Giao diện truyền thông |
Ethernet |
Giao thức truyền thông |
EtherNet/IP™ |
Phần mềm |
Vision Pro |
Hệ điều hành |
Windows |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
85% |
Khối lượng tương đối |
3kg |
Chiều rộng tổng |
323.9mm |
Chiều sâu tổng |
97mm |
Cấp bảo vệ |
IP 65 |