| Loại | Digital calipers | 
| Kiểu hiển thị | LCD | 
| Ứng dụng đo | Inside measurement, Outside measurement | 
| Đơn vị đo lường | Metric | 
| Dải đo ngoài | 0...600mm | 
| Dải đo trong | 20.1...600mm | 
| Độ chính xác | ±0.04mm | 
| Khoảng chia/Độ phân giải | 0.01mm | 
| Vật liệu thân | Stainless steel | 
| Đặc điểm hàm | Blade jaw | 
| Chiều sâu của hàm đo ngoài | 65mm | 
| Chiều sâu của hàm đo trong | 18mm | 
| Vật liệu hàm | Stainless steel | 
| Kiểu khóa | Screw lock | 
| Kiểu tay vặn | Finger hook | 
| Chức năng chặn thang đo | No | 
| Thanh đo sâu | No | 
| Độ rộng của thanh đo chính | 25mm | 
| Nguồn cấp | Battery SR44 | 
| Dữ liệu đầu ra SPC | Yes | 
| Phương thức truyền dẫn dữ liệu | Cable (Separately sold accessories) | 
| Chức năng | Automatic power on/off, Counting value composition error, Data hold, Data output, Inch/mm reading, Low-power, Low-voltage alert, Offsetting, Presetting, Zero-setting | 
| Môi trường hoạt động | Standard | 
| Khối lượng tương đối | 790g | 
| Chiều dài tổng thể | 790mm | 
| Cấp bảo vệ | IP 66 | 
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Battery: 938882 (SR44) | 
| Phụ kiện bán rời | Clamp box: 914053, Distance measurement jaw: 914055, Point ID measurement jaw: 914057, SPC cable for foot switch: 02AZE140A, SPC cable for USB-ITN-A 2 m: 06AFM380A, SPC cable with data button 1 m: 05CZA624, SPC cable with data button 160 mm: 02AZD790A, SPC cable with data button 2 m: 05CZA625, Battery: SR44 | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...