Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Depth measurement, Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...200mm |
Dải đo trong |
0...150mm, 0...200mm |
Độ chính xác |
±0.03mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16mm, 19.5mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb grip |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm |
Nguồn cấp |
Battery SR44 |
Chức năng |
On/off, Zero-setting |
Khối lượng tương đối |
150g, 190g |
Chiều rộng tổng |
76mm, 90mm |
Chiều dài tổng |
236mm, 286mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: SR44 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |