Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
LCD |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement, Step measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Dải đo ngoài |
0...500mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0...1500mm, 0...2000mm |
Dải đo trong |
0...500mm, 0...600mm, 0...1000mm, 0...1500mm, 0...2000mm |
Độ chính xác |
±0.05mm, ±0.08mm, ±0.10mm, ±0.14mm, ±0.20mm |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.01mm |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
100mm, 100mm, 125mm, 150mm, 150mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
38mm, 38mm, 51mm, 61mm, 61mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Thumb wheel |
Chức năng chặn thang đo |
Yes |
Độ rộng của thanh đo chính |
24mm, 24mm, 31mm, 42mm, 42mm |
Nguồn cấp |
Battery CR2032 |
Chức năng |
Zero-setting |
Khối lượng tương đối |
1.0kg, 1.1kg, 2.4kg, 5.0kg, 6.5kg |
Chiều rộng tổng |
169mm, 169mm, 216mm, 262mm, 262mm |
Chiều dài tổng |
676mm, 767mm, 1230mm, 1780mm, 2290mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032 |
Phụ kiện bán rời |
Battery: CR2032 |