Loại |
Digital calipers |
Kiểu hiển thị |
Dial |
Ứng dụng đo |
Inside measurement, Outside measurement |
Đơn vị đo lường |
Metric, Inch |
Dải đo ngoài |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...6", 0...8", 0...12" |
Dải đo trong |
0...150mm, 0...200mm, 0...300mm, 0...6", 0...8", 0...12" |
Khoảng chia/Độ phân giải |
0.02mm, 0.01mm, 0.001" |
Độ chính xác |
±0.03mm, ±0.02mm, ±0.04mm, ±0.001", ±0.002" |
Vật liệu thân |
Stainless steel |
Đặc điểm hàm |
Blade jaw |
Chiều sâu của hàm đo ngoài |
40mm, 50mm, 64mm |
Chiều sâu của hàm đo trong |
16.5mm, 20mm, 22mm, 19.8mm |
Vật liệu hàm |
Stainless steel |
Kiểu khóa |
Screw lock |
Kiểu tay vặn |
Finger hook |
Chức năng chặn thang đo |
Yes |
Thanh đo sâu |
Yes |
Hình dạng thanh đo sâu |
Blade |
Độ rộng của thanh đo chính |
16mm, 20mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
77mm, 90.5mm, 111.5mm |
Chiều dài tổng thể |
231mm, 288mm, 404mm |