Loại |
Straight rulers |
Hệ đo |
Metric |
Đơn chiếc/ Bộ |
Indivisual |
Dải đo |
150mm |
Phân độ trên |
1mm |
Phân độ dưới |
0.5mm |
Số gia tăng |
1cm |
Hướng đo |
Horizontal |
Hướng đọc |
Left to right |
Vị trí phân độ |
Both face |
Vật liệu lưỡi |
Stainless steel |
Xử lý bề mặt |
Chrome plated |
Mềm dẻo |
Rigid/Hard |
Màu phân độ |
Black |
Kiểu đánh dấu phân độ |
Etched |
Cữ chặn |
No |
Lỗ cuối |
Yes |
Chiều rộng lưỡi |
19mm |
Chiều rộng tổng thể |
19mm |
Phụ kiện mua rời |
No |