Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
Brushless DC motor |
Kiểu nguồn cấp |
Separated power supply |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
5.0…25.0kgf.cm, 5.0…23.0kgf.cm, 10.0…30.0kgf.cm, 10.0…35.0kgf.cm, 15.0…45.0kgf.cm, 20.0…50.0kgf.cm, 30.0…70.0kgf.cm, 40.0…100.0kgf.cm, 60.0…150.0kgf.cm, 80.0…250.0kgf.cm, 120.0…350.0kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M3...5, M4...5, M5...6, M6...8, M9, M8...10, M10...12 |
Tốc độ quay không tải |
1000rpm, 2000rpm, 650rpm, 800rpm, 500rpm, 350rpm, 215rpm, 155rpm |
Kiểu thay đổi mô men |
Stepless |
Loại đầu khẩu |
Hex |
Kích thước của đầu khẩu |
6.35mm |
Kiểu khởi động |
Lever switch |
Kiểu dáng |
Pistol |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Standard |
Nguồn cấp |
30VDC |
Công suất tiêu thụ |
200W |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
7-segment led, Led light indicator |
Các thông số hiển thị |
Angle, Screw count |
Dòng bảo vệ |
Overload |
Chức năng |
Big torque output, Easy operation, High performance motor, Intelligent drive |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
750g, 1300g, 1400g, 1800g |
Tiêu chuẩn |
CE, ISO 9001, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Power cable, Power controller |
Phụ kiện mua rời |
AC adapter |