Loại |
Electric screwdriver |
Loại mô tơ |
Brushless DC motor |
Kiểu nguồn cấp |
Compact |
Trạng thái hoạt động |
Manual |
Mô men |
1.5…12.0kgf.cm, 2.0…12.0kgf.cm, 3.0…19.0kgf.cm, 3.0…17.0kgf.cm |
Dùng với vít kích thước |
M1.3...3, M2...4 |
Tốc độ quay không tải |
1000rpm, 700rpm, 2000rpm |
Kiểu đổi tốc độ |
Switch |
Kiểu thay đổi mô men |
Stepless |
Loại đầu khẩu |
Hex, Round |
Kích thước của đầu khẩu |
5mm, 6.35mm, 4mm |
Kiểu khởi động |
Lever switch, Push to start |
Kiểu dáng |
Straight |
Chức năng bảo vệ của lớp vỏ |
Anti-static |
Nguồn cấp |
24VDC, 32VDC |
Công suất tiêu thụ |
55W |
Độ chính xác mô men xoắn |
3% |
Khả năng lặp lại mô men xoắn |
3% |
Chiều quay |
Clockwise, Counter clockwise |
Kiểu hiển thị |
7-segment led |
Các thông số hiển thị |
Angle, Screw count |
Dòng bảo vệ |
Overload |
Chức năng |
Angle control, Screw counter |
Kiểu kết nối với bộ điều khiển |
Connector |
Môi trường làm việc |
Dry |
Khối lượng tương đối |
580g |
Chiều dài tổng thể |
270mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |
Phụ kiện đi kèm |
Bit, Controller, Power cable, Power controller |