Loại |
Electric enclosure |
Chiều cao thân |
400mm |
Chiều rộng thân |
300mm |
Chiều sâu thân |
150mm |
Chất liệu thân |
Metal |
Chất liệu cánh |
Metal |
Chất liệu tấm bắt thiết bị |
Metal |
Kiểu gá lắp thiết bị |
No |
Số lớp cánh |
Single |
Số cánh |
Single |
Kiểu bắt cánh |
Steel hinged |
Kiểu khóa tủ |
Compression latch |
Loại chìa khóa tủ |
No |
Độ nhám bề mặt |
Rough |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều cao tổng thể |
400mm |
Chiều rộng tổng thể |
300mm |
Chiều sâu tổng thể |
150mm |