Kiểu |
Standard screwdriver |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Loại đầu vặn |
Frearson, Slotted |
Kích thước đầu vặn |
PH0, PH1, PH2, PH3, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 6mm, 8mm |
Độ dày mũi |
0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1mm |
Kiểu trục tua vít |
Round |
Đường kính trục |
3.5mm, 4mm, 4.5mm, 6mm, 8mm |
Chiều dài trục |
100mm, 150mm, 75mm, 200mm, 250mm, 300mm |
Chất liệu trục |
Chrome vanadium alloy steel (CR-V alloy steel) |
Lớp phủ trục |
Magnet chrome plated with black tip |
Số đầu vặn |
1 |
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
Màu sắc tay cầm |
Red, Blue |
Đặc điểm |
Magnetic |
Khối lượng tương đối |
44g, 48g, 49g, 50g, 90g, 101g, 108g, 117g, 134g |
Đường kính tổng thể |
27mm, 33mm, 39mm |
Chiều dài tổng thể |
190mm, 240mm, 165mm, 210mm, 260mm, 310mm, 360mm, 410mm, 280mm, 290mm |