|
Kiểu |
Screwdriver set |
|
Đơn chiếc/ bộ |
Set |
|
Số chiếc trong 1 bộ |
6 |
|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Một bộ gồm có |
5.5 x 75 Slotted head - hex shank, 6.5 x 150 Slotted head - hex shank, 8.0 x 150 Slotted head - hex shank, PH1 x 75 Phillips head - hex shank, PH2 x 100 Phillips head - hex shank, PH3 x 150 Phillips head - hex shank |
|
Loại đầu vặn |
Phillips, Slotted |
|
Kích thước đầu vặn |
5.5mm, 6.5mm, 8mm, PH1, PH2, PH3 |
|
Kiểu trục tua vít |
Hex |
|
Đường kính trục |
5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm, 8mm |
|
Chiều dài trục |
100mm, 150mm, 3", 4", 6", 75mm |
|
Chất liệu trục |
Chrome vanadium alloy steel (CR-V alloy steel) |
|
Lớp phủ trục |
Chrome Plated |
|
Số đầu vặn |
1 |
|
Cơ cấu bánh cóc |
Non-Ratcheting |
|
Switch chuyển chiều quay của bánh cóc |
None |
|
Kiểu tay cầm |
Ultra Grip |
|
Chất liệu tay cầm |
PP |
|
Đặc điểm |
Shank material - Chrome vanadium alloy steel, Grip material - PP, Finishing - chrome plated, Slotted head, hex-shank, DIN ISO 2380 |
|
Khối lượng tương đối |
103g, 174g, 175g, 54g, 55g, 93g |
|
Tiêu chuẩn |
DIN |
|
Phụ kiện đi kèm |
Box |