Loại |
Threaded rods |
Vật liệu |
201 Stainless steel 304 Stainless steel Steel |
Lớp phủ bề mặt |
Black oxide, White zinc plated |
Kiểu ren |
Fully threaded |
Loại ren |
Metric |
Hướng ren |
Right hand |
Kích thước ren |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 24mm, 30mm |
Bước ren |
1mm, 1.25mm, 1.5mm, 1.75mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm |
Kiểu bước ren |
Coarse |
Chiều dài phần ren |
1m, 2m, 3m |
Độ bền kéo giãn |
Class 8.8 |
Đường kính tổng thể |
6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 24mm, 30mm |
Chiều dài tổng thể |
1m, 2m, 3m |
Tiêu chuẩn |
DIN |