Loại |
Float valves |
Kích thước |
15mm, 1/2", 20mm, 3/4", 25mm, 1", 32mm, 1-1/4", 40mm, 1-1/2", 50mm |
Kiểu kết nối đầu vào |
Threaded |
Đầu vào đực/cái |
Male |
Kiểu ren đầu vào |
BS |
Kích thước đầu vào |
15mm, 1/2", 20mm, 3/4", 25mm, 1", 32mm, 1-1/4", 40mm, 1-1/2", 50mm |
Chất liệu thân |
Brass |
Chất liệu đai ốc |
Brass |
Chất liệu gioăng |
NBR, Silicon |
Chất liệu tay đòn 1 |
Brass |
Chất liệu tay đòn 2 |
Brass |
Chất liệu chốt |
Brass |
Chất liệu đệm vênh |
SUS 304 |
Chất liệu cần |
Brass |
Chất liệu phao |
HDPE |
Lưu chất |
Water |
Nhiệt độ lưu chất |
90°C max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Tiêu chuẩn |
BS21, ISO 228-1-2000 |