Loại |
Hex socket set screws |
Kiểu ren |
M |
Cỡ ren |
M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12 |
Chiều dài thân |
4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 3mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm |
Vật liệu |
Carbon steel |
Xử lý bề mặt |
Black oxide |
Hướng ren |
Right-hand |
Ren |
Fully threaded |
Chiều dài ren |
2.25mm, 3.25mm, 4.25mm, 6.25mm, 8.25mm, 10.25mm, 14.25mm, 1.75mm, 2.75mm, 3.75mm, 5.75mm, 7.75mm, 9.75mm, 13.75mm, 17.75mm, 5.25mm, 7.25mm, 9.25mm, 4.75mm, 6.75mm, 8.75mm, 12.75mm, 16.75mm, 5.7mm, 7.7mm, 10.7mm, 24.7mm, 1.25mm, 19.7mm, 29.7mm, 13.25mm, 17.25mm, 22.25mm, 27.25mm, 11.7mm, 15.7mm, 4.7mm, 6.7mm, 21.75mm, 20.7mm, 25.7mm |
Kiểu bước ren |
Coarse pitch |
Bước ren |
0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 1.3mm, 1.5mm, 1.8mm |
Kiểu dáng đầu |
Socket |
Kiểu đầu vặn |
Hex socket |
Kích thước đầu vặn |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm |
Hình dạng đuôi |
Dog point |
Kích thước (dp) |
2mm, 2.5mm, 3.5mm, 4mm, 5.5mm, 7mm, 8.5mm |
Chiều dài đầu nhô ra (z) |
1.75mm, 2.25mm, 2.75mm, 3.25mm, 4.3mm, 5.3mm, 6.3mm |
Màu |
Black |
Số lượng đóng gói |
Customize quantity |
Tiêu chuẩn |
DIN |