Loại |
Electric panels/ Cabinets/Boxes |
Cao |
800mm |
Rộng |
600mm |
Sâu |
250mm |
Chất liệu thân |
Steel |
Chất liệu cánh |
Steel |
Chất liệu tấm bắt thiết bị |
Steel |
Độ dày thân |
0.9mm |
Độ dày cánh |
0.9mm |
Độ dày tấm bắt thiết bị |
0.9mm |
Kiểu gá lắp thiết bị |
Rails |
Số lớp cánh |
Single |
Số cánh |
Single |
Kiểu bắt cánh |
Steel hinged |
Kiểu khóa tủ |
Compression latch |
Loại chìa khóa tủ |
Shared key |
Lớp phủ bề mặt |
Powder coating |
Độ nhám bề mặt |
Rough |
Màu sắc thân |
Gray |
Gioăng làm kín |
No |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều cao tổng thể |
800mm |
Chiều rộng tổng thể |
600mm |
Chiều sâu tổng thể |
250mm |