Loại |
Electric enclosure |
Cao |
400mm |
Rộng |
300mm |
Sâu |
210mm |
Chất liệu thân |
Steel |
Chất liệu cánh |
Steel |
Chất liệu tấm bắt thiết bị |
Steel |
Độ dày thân |
0.9mm |
Độ dày cánh |
0.9mm |
Độ dày tấm bắt thiết bị |
0.9mm |
Kiểu gá lắp thiết bị |
Panel |
Số lớp cánh |
Single |
Số cánh |
Single |
Kiểu bắt cánh |
Steel bolt and nut |
Kiểu khóa tủ |
Plane lock |
Loại chìa khóa tủ |
Shared key |
Lớp phủ bề mặt |
Powder coating |
Độ nhám bề mặt |
Rough |
Màu sắc thân |
Gray |
Lỗ thông gió |
Yes |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Chiều cao tổng thể |
400mm |
Chiều rộng tổng thể |
300mm |
Chiều sâu tổng thể |
210mm |