Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Sealed, Shielded |
Kiểu nắp đậy |
Contact seal, NBR, on both sides, Shields on both sides |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
12mm |
Đường kính ngoài |
21mm, 24mm |
Độ dày vòng bi |
5mm, 6mm |
Tốc độ quay tham khảo |
70000rpm, 67000rpm |
Tốc độ quay tối đa |
20000rpm, 36000rpm, 43000rpm, 19000rpm, 32000rpm, 40000rpm |
Tải trọng động |
1740N, 2910N |
Tải trọng tĩnh |
915N, 1460N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Kiểu lồng bi |
Coronet cage |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal, Steel |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance CN, Clearance C3 |
Chất bôi trơn |
Grease, Non-lube |
Chiều dài tổng thể |
5mm, 6mm |
Đường kính tổng thể |
21mm, 24mm |
Khối lượng tương đối |
0.0062kg, 6g, 0.0108kg, 0.0115kg, 0.01kg |