Loại |
Deep groove ball bearings |
Cấu tạo vòng bi |
Full cover rings |
Kiểu con lăn |
Ball |
Số vòng con lăn |
1 |
Kiểu dáng vòng bi |
Standard |
Loại trục sử dụng |
Round |
Nắp đậy |
Open, Sealed |
Kiểu nắp đậy |
Non-contact seal, NBR, on both sides, Contact seal |
Kiểu bắt trục |
Press Fit |
Đường kính lỗ trục |
130mm |
Đường kính ngoài |
165mm, 180mm |
Độ dày vòng bi |
18mm, 24mm |
Tốc độ quay tham khảo |
8000rpm, 7500rpm |
Tốc độ quay tối đa |
4800rpm, 2200rpm, 3800rpm, 4500rpm |
Tải trọng động |
37700N, 65000N |
Tải trọng tĩnh |
43000N, 67000N |
Phương truyền lực |
Combined radial and axial |
Chất liệu vòng bi |
Steel |
Chất liệu lồng bi |
Sheet metal |
Chất liệu con lăn |
Steel |
Khoảng hở/Tải trọng ban đầu/Cấp dung sai |
Clearance CN |
Chất bôi trơn |
Non-lube, Grease |
Chiều dài tổng thể |
18mm, 24mm |
Đường kính tổng thể |
165mm, 180mm |
Khối lượng tương đối |
0.766kg, 0.759kg, 0.765kg, 1.59kg |